ách phân loại của McWilliams
Trong cuốn Psychoanalytic Diagnosis, Nancy McWilliams đề xuất hai cấp độ của cơ chế phòng vệ, phân biệt theo mức độ “nguyên thủy” (primitive) của chúng, tức là việc sử dụng của chúng sẽ gây khó khăn cho cá nhân trong việc nhận thức đầy đủ về thực tế đến mức độ nào.
Các quá trình phòng vệ chủ đạo (primary defensive processes)
- Rút chạy (extreme withdrawal): rời xa thực tế đến một trạng thái tinh thần khác.
- Phủ nhận (denial): phủ nhận hoàn toàn khi nhận thức được thông tin khó chịu.
- Kiểm soát toàn năng (omnipotent control): nhận thức bản thân là nguyên nhân của mọi thứ xảy ra trên đời.
- Lý tưởng hóa nguyên thủy (extreme idealization and devaluation): nhận thức người khác là lý tưởng và toàn năng.
- Phóng chiếu (projection): nhận thức sai lầm rằng các quá trình bên trong là xảy ra ở bên ngoài. Phóng chiếu nội tâm (introjection): đưa quan điểm, động cơ, thái độ, v.v. của người khác vào thế giới bên trong của mình một cách vô thức. Nhận dạng phóng chiếu (projective identification): nỗ lực vô thức nhằm áp đặt một vai trò nào đó cho một người nào đó dựa trên phóng chiếu, thể hiện bằng sự tưởng tượng về người này.
- Chia rẽ cái tôi (splitting of the ego): quan niệm về một người chỉ tốt hoặc chỉ xấu, và nhận thức rằng những phẩm chất vốn có của người đó mà không phù hợp với đánh giá trên là một cái gì đó hoàn toàn tách biệt.
- Bản thể hóa (somatization): xu hướng đau khổ cơ thể để đối phó với căng thẳng tâm lý và tìm kiếm sự chăm sóc y tế liên quan.
- Phóng ngoại (acting out): giảm căng thẳng cảm xúc bằng cách thực hiện các tình huống dẫn đến trải nghiệm cảm xúc tiêu cực.
- Tình dục hóa hay Bản năng hóa (sexualization, instinctualization): biến đổi một điều gì đó tiêu cực thành tích cực bằng cách gán một thành phần tình dục cho nó.
- Phân ly (extreme dissociation): nhận thức những gì đang xảy ra với mình như thể nó đang xảy ra không phải với mình, mà là với người khác.
Các quá trình phòng vệ thứ cấp (secondary defensive processes)
- Kìm nén (repression): loại bỏ một thứ gì đó khỏi ý thức một cách chủ động, có động cơ.
- Thoái lui (regression): quay trở lại các kiểu hành vi thời thơ ấu.
- Cô lập ảnh hưởng (isolation of affect): loại bỏ khỏi ý thức thành phần cảm xúc của những gì đang xảy ra.
- Trí tuệ hóa (intellectualization): mong muốn vô thức để kiểm soát cảm xúc và xung động dựa trên sự giải thích hợp lý về tình huống.
- Hợp lý hóa (rationalization): giải thích cho bản thân hành vi của mình theo cách mà nó có vẻ hợp lý và được kiểm soát tốt.
- Đạo đức hóa (moralization): tìm cách thuyết phục bản thân về sự cần thiết về mặt đạo đức của những gì đang xảy ra.
- Tư duy tách biệt (compartmentalization): tổng hợp các thái độ loại trừ lẫn nhau do không nhận ra được mâu thuẫn giữa chúng.
- Hoàn tác (undoing): nỗ lực vô thức để “hoàn tác” ảnh hưởng của một sự kiện tiêu cực bằng cách tạo ra một sự kiện tích cực.
- Chống lại bản thân (turning against the Self): chuyển hướng ảnh hưởng tiêu cực liên quan đến một đối tượng bên ngoài về bản thân mình.
- Dịch chuyển (displacement): định hướng lại một cách vô thức một xung lực hoặc cảm giác từ một đối tượng ban đầu sang một đối tượng khác.
- Phản ứng ngược (reaction formation): bảo vệ khỏi những xung lực bị cấm bằng cách thể hiện những xung lực ngược lại trong hành vi và suy nghĩ.
- Đảo ngược (reversal): tái tạo một kịch bản cuộc sống với sự thay đổi vị trí của đối tượng và chủ thể trong đó.
- Nhận dạng (identification): xác định bản thân là một người khác hoặc một nhóm người khác.
- Thăng hoa (sublimation): chuyển hướng xung động vào các hoạt động được xã hội chấp nhận.
- Hài hước (humor): xem ở trên.